Đọc nhanh: 菲尼克斯 (phỉ ni khắc tư). Ý nghĩa là: Phi-ních; Phoenix (thủ phủ và là thành phố lớn nhất bang Arizona, Mỹ).
Ý nghĩa của 菲尼克斯 khi là Danh từ
✪ Phi-ních; Phoenix (thủ phủ và là thành phố lớn nhất bang Arizona, Mỹ)
美国亚利桑那州的首府和最大城市,位于该州的中南部地区、图森西北部,1868年建立,1889年成为地区性首府,1912年成为州首府该城以冬季和 疗养胜地而闻名人,人口1,321,045 (2000)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲尼克斯
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 尼克 在
- Hóa ra Nick đã đặt chuyến đi
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 是不是 迪克 · 切尼
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菲尼克斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菲尼克斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
尼›
斯›
菲›