Đọc nhanh: 获释 (hoạch thích). Ý nghĩa là: được tha; được ra; được thả ra; được thả. Ví dụ : - 获释出狱 được ra tù
Ý nghĩa của 获释 khi là Động từ
✪ được tha; được ra; được thả ra; được thả
得到释放,恢复自由
- 获释 出狱
- được ra tù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 获释
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 《 楚辞 释文 》
- sở từ thích văn.
- 他 在 野外 猎获 了 一些 野味
- Anh ấy săn được một ít thịt thú rừng.
- 她 想 攀 亲戚 来 获得 帮助
- Cô ấy muốn nhờ vả người thân để được giúp đỡ.
- 荣获 第一名
- vinh dự đoạt giải nhất.
- 这部 故事片 荣获 大奖
- bộ phim này danh dự đoạt được giải thưởng lớn.
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 他 获得 了 国家 的 荣誉
- Anh ấy nhận được vinh dự của quốc gia.
- 电贺 中国队 荣获冠军
- Gửi điện mừng đoàn Trung Quốc đã đoạt giải nhất.
- 他 获得 了 此次 比赛 亚军
- Anh ấy đạt được á quân trong cuộc thi này.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 如释重负
- như trút gánh nặng
- 如获 珍宝
- như bắt được châu báu.
- 如获至宝
- như bắt được của quý.
- 不忍 释手
- không nỡ rời tay
- 展卷 把玩 , 不忍 释手
- giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.
- 获释 出狱
- được ra tù
- 我 俘获 你 的 教皇 释放 了 蜂群
- Tôi bắt Giáo hoàng của bạn và giải phóng Bầy đàn.
- 他 私立 名目 获取 赞助
- Anh ấy tự lập ra danh mục để nhận tài trợ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 获释
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 获释 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm获›
释›