Đọc nhanh: 解释器 (giải thích khí). Ý nghĩa là: thông dịch viên (máy tính).
Ý nghĩa của 解释器 khi là Danh từ
✪ thông dịch viên (máy tính)
interpreter (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解释器
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 你 不用 解释 了
- Bạn không cần giải thích nữa.
- 我 赶时间 , 不及 解释
- Tôi vội quá không kịp giải thích.
- 这个 问题 我 解释 不清
- Vấn đề này tôi không thể giải thích rõ.
- 做出 解释
- Đưa ra giải thích
- 他 的 解释 你 清楚 不 清楚 ?
- Bạn có hiểu lời giải thích của anh ấy hay không?
- 解释 字义
- giải thích nghĩa của chữ
- 解释 词句
- Nói rõ hàm ý của từ ngữ.
- 这个 我 不 太 明白 , 你 能 解释 吗 ?
- Mình chưa hiểu chỗ này lắm bạn có thể giải thích được không?
- 无论 他 怎么 解释 , 总之 我 不信
- Bất kể anh ấy giải thích thế nào, tóm lại tôi không tin.
- 他 的 解释 成立
- Lời giải thích của anh ấy hợp lý.
- 解释 说明 应详
- Lời giải thích phải kỹ càng.
- 你 的 解释 非常 熨妥
- Lời giải thích của bạn rất thỏa đáng.
- 她 解释 得 极其 详细
- Cô ấy giải thích vô cùng chi tiết.
- 他捺住 性子 又 解释 了 一遍
- Anh ấy kiềm chế lại và giải thích thêm một lần nữa.
- 这个 问题 的 答案 很 干脆 , 不 需要 过多 的 解释 , 一目了然
- Câu trả lời cho câu hỏi này rất thẳng thắn, không cần nhiều lời giải thích, lập tức có thể hiểu được.
- 肝脏 是 身体 的 解毒 器官
- Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.
- 卦 的 解释 需要 专业知识
- Giải thích quẻ cần kiến thức chuyên môn.
- 她 笨 极了 什 麽 事 都 要 给 她 解释 得 明明白白
- Cô ấy ngốc đến mức cần phải giải thích mọi việc cho cô ấy hiểu rõ ràng.
- 这 就 解释 了 他 是 怎么 拿到 医疗器械 的 了
- Điều đó sẽ giải thích việc tiếp cận thiết bị y tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 解释器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 解释器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
解›
释›