莨菪 làngdàng

Từ hán việt: 【lang đãng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "莨菪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lang đãng). Ý nghĩa là: henbane đen.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 莨菪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 莨菪 khi là Danh từ

henbane đen

black henbane

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莨菪

  • - 莨绸 liángchóu

    - lụa nâu.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 莨菪

Hình ảnh minh họa cho từ 莨菪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莨菪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng , Liáng
    • Âm hán việt: Lang , Lương
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIAV (廿戈日女)
    • Bảng mã:U+83A8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàng
    • Âm hán việt: Đãng
    • Nét bút:一丨丨丶丶フ一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJMR (廿十一口)
    • Bảng mã:U+83EA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp