莲蓉 lián róng

Từ hán việt: 【liên dung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "莲蓉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liên dung). Ý nghĩa là: nhân hạt sen.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 莲蓉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 莲蓉 khi là Danh từ

nhân hạt sen

lotus seed paste

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莲蓉

  • - 芙蓉花 fúrónghuā

    - hoa dâm bụt

  • - 芙蓉花 fúrónghuā 开正 kāizhèng 娇艳 jiāoyàn

    - Hoa phù dung nở rực rỡ.

  • - 公园 gōngyuán 里种 lǐzhǒng mǎn le 芙蓉 fúróng

    - Công viên trồng đầy hoa phù dung.

  • - 豆蓉 dòuróng bāo

    - bánh nhân đậu

  • - 豆蓉月饼 dòuróngyuèbǐng

    - bánh trung thu nhân đậu.

  • - 蓉城 róngchéng 历史 lìshǐ hěn 悠久 yōujiǔ

    - Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.

  • - 蓉城 róngchéng yǒu 许多 xǔduō 历史 lìshǐ 古迹 gǔjì

    - Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.

  • - 选吃 xuǎnchī jiào 湿润 shīrùn de 食物 shíwù 如粥 rúzhōu 瓜蓉 guāróng 蒸水蛋 zhēngshuǐdàn děng

    - Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.

  • - 荷花 héhuā 莲花 liánhuā

    - Hà hoa chính là liên hoa (hoa sen).

  • - 莲花 liánhuā pào zài 黑龙江 hēilóngjiāng

    - Liên Hoa Bào ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan 榴莲 liúlián

    - Tôi rất thích sầu riêng.

  • - 喜欢 xǐhuan 榴莲 liúlián

    - Tôi thích mùi hương của sầu riêng.

  • - 这种 zhèzhǒng 榴莲 liúlián 特别 tèbié 香甜 xiāngtián

    - Loại sầu riêng này đặc biệt ngọt.

  • - 榴莲 liúlián de 气味 qìwèi hěn 独特 dútè

    - Mùi sầu riêng rất độc đáo.

  • - 榴莲 liúlián de 味道 wèidao xiāng 刺鼻 cìbí

    - Mùi vị của sầu riêng thơm nhức mũi.

  • - 这个 zhègè 榴莲 liúlián de ròu hěn 鲜美 xiānměi

    - Cơm của quả sầu này rất tươi ngon.

  • - 榴莲 liúlián de 价格 jiàgé 一直 yìzhí hěn gāo

    - Giá sầu riêng luôn ở mức cao.

  • - 莲潭 liántán 旅游区 lǚyóuqū

    - Khu du lịch đầm sen

  • - 莲子 liánzǐ 饱满 bǎomǎn 圆实 yuánshí

    - hạt sen tròn mẩy.

  • - 雪莲 xuělián 果是 guǒshì 一种 yīzhǒng 味道 wèidao 甘甜 gāntián de 水果 shuǐguǒ 平时 píngshí yòng zuò 甜品 tiánpǐn chī

    - Củ sâm đất là một loại trái cây ngọt thường được dùng làm món tráng miệng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 莲蓉

Hình ảnh minh họa cho từ 莲蓉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莲蓉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一丨丨一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYKQ (廿卜大手)
    • Bảng mã:U+83B2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:一丨丨丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJCR (廿十金口)
    • Bảng mã:U+84C9
    • Tần suất sử dụng:Cao