莨绸 liáng chóu

Từ hán việt: 【lang trù】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "莨绸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lang trù). Ý nghĩa là: lụa nâu (sản phẩm của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 莨绸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 莨绸 khi là Danh từ

lụa nâu (sản phẩm của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)

黑胶绸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莨绸

  • - 绸缎 chóuduàn 棉布 miánbù guì

    - lụa đắt hơn vải sợi.

  • - 那匹 nàpǐ 纺绸 fǎngchóu zhēn 好看 hǎokàn

    - Khổ tơ tằm đó rất đẹp.

  • - 丝绸 sīchóu 制品 zhìpǐn hěn 昂贵 ángguì

    - Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.

  • - 橱窗 chúchuāng 里面 lǐmiàn 摆着 bǎizhe 光彩夺目 guāngcǎiduómù de 各色 gèsè 丝绸 sīchóu

    - Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.

  • - 印花 yìnhuā chóu

    - lụa in hoa

  • - 我们 wǒmen mǎi le 两轴 liǎngzhóu 丝绸 sīchóu

    - Chúng tôi đã mua hai cuộn lụa.

  • - 丝绸之路 sīchóuzhīlù shì 东西方 dōngxīfāng 文化交流 wénhuàjiāoliú de 桥梁 qiáoliáng

    - Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.

  • - 穿 chuān le 一件 yījiàn 丝绸 sīchóu 衬衫 chènshān

    - Cô ấy mặc một chiếc sơ mi lụa.

  • - zhè tiáo 丝绸 sīchóu 围巾 wéijīn 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chiếc khăn quàng lụa này rất đẹp.

  • - mǎi le 两匹 liǎngpǐ 绸子 chóuzi 做衣 zuòyī

    - Cô ấy mua hai xấp lụa để may quần áo.

  • - 中国 zhōngguó 酒泉 jiǔquán 甚至 shènzhì yǒu 丝绸之路 sīchóuzhīlù 博物馆 bówùguǎn

    - Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.

  • - 穿着 chuānzhe 绸子 chóuzi 裤子 kùzi 系着 xìzhe 带儿 dàier 未免太 wèimiǎntài 老派 lǎopài le

    - anh ấy mặc cái quần lụa, quần thắt dây rút, nhìn rất cổ hủ.

  • - 软绵绵 ruǎnmiánmián de 绸料 chóuliào

    - chất liệu lụa mềm mại

  • - 似绸 shìchóu 非绸 fēichóu

    - như lụa mà không phải lụa.

  • - 情意 qíngyì 绸缪 chóumóu

    - tình ý vấn vương.

  • - 丝绸之路 sīchóuzhīlù 长达近 chángdájìn 6500 公里 gōnglǐ

    - Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.

  • - 正在 zhèngzài zuò 一些 yīxiē 关于 guānyú 古代 gǔdài 丝绸之路 sīchóuzhīlù de 研究 yánjiū

    - Anh ấy đang thực hiện một số nghiên cứu về con đường tơ lụa cổ đại.

  • - zhè tiáo 丝绸 sīchóu 裙子 qúnzi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chiếc váy lụa này rất đẹp.

  • - 莨绸 liángchóu

    - lụa nâu.

  • - jié 细绳 xìshéng 绸带 chóudài huò 粗绳 cūshéng děng 材料 cáiliào 交织 jiāozhī ér 形成 xíngchéng de 紧密 jǐnmì 联接 liánjiē

    - Liên kết chặt chẽ bằng việc kết hợp các vật liệu như dây thừng, dây lụa hoặc dây thô.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 莨绸

Hình ảnh minh họa cho từ 莨绸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莨绸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Chóu , Tāo
    • Âm hán việt: Thao , Trù , Trừu
    • Nét bút:フフ一ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBGR (女一月土口)
    • Bảng mã:U+7EF8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng , Liáng
    • Âm hán việt: Lang , Lương
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIAV (廿戈日女)
    • Bảng mã:U+83A8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp