• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
  • Pinyin: Dàng
  • Âm hán việt: Đãng
  • Nét bút:一丨丨丶丶フ一ノ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹宕
  • Thương hiệt:TJMR (廿十一口)
  • Bảng mã:U+83EA
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 菪

  • Cách viết khác

    𦿆

Ý nghĩa của từ 菪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đãng). Bộ Thảo (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “lang đãng” . Chi tiết hơn...

Đãng

Từ điển phổ thông

  • (xem: lang đãng 莨菪)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “lang đãng”