面条机 miàntiáo jī

Từ hán việt: 【diện điều cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "面条机" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (diện điều cơ). Ý nghĩa là: máy làm mì sợi vận hành bằng tay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 面条机 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 面条机 khi là Danh từ

máy làm mì sợi vận hành bằng tay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面条机

  • - 飞机 fēijī 贴着 tiēzhe 海面 hǎimiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay sát mặt biển.

  • - 飞机 fēijī zài 云层 yúncéng 上面 shàngmiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay trên tầng mây.

  • - 这子 zhèzi 面条 miàntiáo yòu yòu zhǎng

    - Bó mì này vừa mỏng vừa dài.

  • - zhè tiáo 路面 lùmiàn 凹凸不平 āotūbùpíng

    - Con đường này gồ ghề.

  • - zài 铝锅 lǚguō xià le xiē 面条 miàntiáo

    - Cô ấy cho thêm một ít mì vào nồi nhôm.

  • - 市面 shìmiàn 萧条 xiāotiáo

    - bộ mặt tiêu điều của thành phố.

  • - 中午 zhōngwǔ 我们 wǒmen chī 米饭 mǐfàn 还是 háishì 面条 miàntiáo

    - Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?

  • - 面坯儿 miànpīér ( 煮熟 zhǔshóu ér 未加 wèijiā 作料 zuóliao de 面条 miàntiáo )

    - mì nấu chưa nêm gia vị.

  • - 这里 zhèlǐ de 面条儿 miàntiáoer hěn 好吃 hǎochī

    - Mì sợi ở đây rất ngon.

  • - 中午 zhōngwǔ chī 面条儿 miàntiáoer 可以 kěyǐ ma

    - Buổi trưa ăn mì nhé, được không?

  • - 日扣 rìkòu 两面 liǎngmiàn 有撞色 yǒuzhuàngsè 现在 xiànzài 机台 jītái 无法 wúfǎ 识别 shíbié

    - Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt

  • - 里面 lǐmiàn de 印刷机 yìnshuājī

    - Bạn cũng sở hữu máy in

  • - 每根 měigēn 面条 miàntiáo shàng zài 刷点 shuādiǎn 食用油 shíyòngyóu 防止 fángzhǐ zhān nián

    - Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.

  • - zài 面条 miàntiáo 一条 yītiáo 一条 yītiáo 摆入 bǎirù 盘中 pánzhōng

    - Bỏ từng sợi mì vào trong đĩa ra

  • - 面条 miàntiáo 不要 búyào yòng 这个 zhègè guō zhǔ

    - Đừng nấu mì trong nồi này.

  • - 沸腾 fèiténg de shuǐ 可以 kěyǐ 用来 yònglái zhǔ 面条 miàntiáo

    - Nước sôi có thể dùng để nấu mì.

  • - 桌面 zhuōmiàn bǎi 井井有条 jǐngjǐngyǒutiáo

    - Bàn được sắp xếp gọn gàng.

  • - 长长的 chángchángde 柳条 liǔtiáo chuí dào 地面 dìmiàn

    - cành liễu dài rủ xuống mặt đất

  • - qǐng yòng 传真机 chuánzhēnjī xīn 目录 mùlù de 版面 bǎnmiàn 编排 biānpái 图样 túyàng 传送 chuánsòng gěi

    - Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.

  • - zuò de 面条 miàntiáo 非常 fēicháng miàn

    - Mì cô ấy làm rất mềm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 面条机

Hình ảnh minh họa cho từ 面条机

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 面条机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao