Hán tự: 荚
Đọc nhanh: 荚 (giáp). Ý nghĩa là: quả (họ đậu). Ví dụ : - 豆荚。 quả đậu.. - 皂荚。 quả bồ kết.
Ý nghĩa của 荚 khi là Danh từ
✪ quả (họ đậu)
一般指豆类植物的果实
- 豆荚
- quả đậu.
- 皂荚
- quả bồ kết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荚
- 皂荚 的 味道 好香 啊
- Mùi bồ kết thơm quá.
- 豆荚
- quả đậu.
- 豆荚 成熟 了 就 会 爆裂
- trái đậu chín thì sẽ bung tét ra
- 皂荚
- quả bồ kết.
- 你 知道 皂荚 吗 ?
- Bạn có biết bồ kết không?
- 园地 里 的 南瓜 、 豆荚 结得 又 大 又 多
- Trọng lượng quả bí đỏ này không dưới 20 cân.
- 我 喜欢 闻 皂荚 的 味道
- Tôi thích ngửi mùi bồ kết.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 荚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm荚›