Đọc nhanh: 皂荚 (tạo giáp). Ý nghĩa là: bồ kết; cây bồ kết.
Ý nghĩa của 皂荚 khi là Danh từ
✪ bồ kết; cây bồ kết
植物名豆科皂荚属,落叶乔木多刺,羽状复叶,夏开黄色蝶形小花,结实成荚,长扁如刀,煎汁可洗濯衣服其荚果及种子皆可作药分布于中国四川、河南、河北、山东等地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皂荚
- 那匹 马是 皂色 的
- Con ngựa đó có màu đen.
- 皂荚 的 味道 好香 啊
- Mùi bồ kết thơm quá.
- 香 枧 ( 香皂 )
- xà phòng thơm.
- 这块 香皂 有 淡淡的 花香
- Viên xà phòng này phảng phất hương hoa.
- 皂白不分
- không phân biệt phải trái
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 豆荚
- quả đậu.
- 肥皂剧 文摘 奖
- Giải thưởng Soap Opera Digest?
- 这是 一块 新皂
- Đây là một miếng xà phòng mới.
- 那 皂隶 看着 很 凶
- Những người hầu kia trông rất hung dữ.
- 豆荚 成熟 了 就 会 爆裂
- trái đậu chín thì sẽ bung tét ra
- 肥皂 泡沫
- Bọt xà phòng
- 肥皂水 杀 眼睛
- Nước xà phòng rất sót mắt.
- 皂隶
- sai dịch của nha môn.
- 她 是不是 皂隶 ?
- Cô ấy có phải là người hầu không?
- 皂荚
- quả bồ kết.
- 皂 在 哪里 ?
- Xà phòng ở đâu?
- 你 知道 皂荚 吗 ?
- Bạn có biết bồ kết không?
- 我 喜欢 闻 皂荚 的 味道
- Tôi thích ngửi mùi bồ kết.
- 请 把 香皂 放在 浴室 里
- Hãy đặt xà phòng thơm ở trong phòng tắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皂荚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皂荚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm皂›
荚›