Hán tự: 恝
Đọc nhanh: 恝 (kiết). Ý nghĩa là: không chút động lòng; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng. Ví dụ : - 恝然。 mặc nhiên; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng.
Ý nghĩa của 恝 khi là Danh từ
✪ không chút động lòng; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng
无动于衷;不经心
- 恝然
- mặc nhiên; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恝
- 恝然
- mặc nhiên; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng.
Hình ảnh minh họa cho từ 恝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恝›