Đọc nhanh: 草签文件 (thảo thiêm văn kiện). Ý nghĩa là: Văn kiện ký tắt.
Ý nghĩa của 草签文件 khi là Danh từ
✪ Văn kiện ký tắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草签文件
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 我们 需要 把 文件 分类
- Chúng ta cần phân loại tài liệu.
- 解压 软件 可以 帮助 你 解压 文件
- Phần mềm giải nén có thể giúp bạn giải nén tệp tin.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 他 的 书案 上满 是 文件
- Bàn làm việc của anh ấy đầy tài liệu.
- 请 将 旧 文件 移入 档案室
- Hãy chuyển các văn kiện cũ vào phòng lưu trữ.
- 这件 事 不能 过于 草率
- Việc này không thể quá vội vàng.
- 文件 堆 得 乱七八糟
- Giấy tờ xếp thành một đống lộn xộn.
- 你 的 名字 签得 有点儿 草
- Tên của bạn kí hơi cẩu thả.
- 草拟文件
- văn kiện phác thảo
- 文件 上 的 签名 无效
- Chữ ký trên tài liệu là vô hiệu.
- 请 在 文件 上 签名
- Xin vui lòng ký tên vào tài liệu này.
- 文件 上 有 电子签名
- Trên tài liệu đã được ký chữ ký điện tử.
- 这个 文件 必须 由 经理 签署
- Tài liệu này phải được giám đốc ký tên.
- 请 在 这里 签署 文件
- Vui lòng ký vào tài liệu ở đây.
- 他 在 会议 上 签署 了 文件
- Anh ấy đã ký tài liệu trong cuộc họp.
- 请 你 签证 一下 这份 文件
- Bạn vui lòng chứng thực tài liệu này.
- 请 你 帮 我 签 一下 这份 文件
- Làm ơn ký giúp tôi tài liệu này.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草签文件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草签文件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
文›
签›
草›