Đọc nhanh: 草坪修整 (thảo bình tu chỉnh). Ý nghĩa là: Chăm sóc bãi cỏ.
Ý nghĩa của 草坪修整 khi là Động từ
✪ Chăm sóc bãi cỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草坪修整
- 整修 底片
- sửa bản phim.
- 可爱 女狗 在 草坪 玩耍
- Chú chó cái dễ thương đang chơi đùa trên bãi cỏ.
- 整修 梯田
- tu sửa ruộng bậc thang.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 这份 草稿 需要 再 修改
- Bản nháp này cần được sửa đổi thêm.
- 这座 房子 有半 英亩 草坪
- Câu này có nghĩa là: "Căn nhà này có một nửa mẫu Anh cỏ."
- 修整 农具
- tu sửa nông cụ
- 碧草 覆盖 了 整个 山坡
- Cỏ xanh phủ kín cả sườn đồi.
- 大家 纷纷 卧 草坪 间
- Mọi người lần lượt nằm giữa bãi cỏ.
- 我 轻轻 卧 在 草坪 上
- Tôi nhẹ nhàng nằm trên bãi cỏ.
- 道路 经过 修整 变得 夷坦
- Con đường sau khi sửa chữa trở nên bằng phẳng.
- 整修
- Sửa chữa; sửa sang
- 整修 堤堰
- tu sửa đê điều.
- 整修 一新
- sửa chữa hoàn toàn mới
- 修整 果树
- chăm sóc cây ăn quả
- 整修 水利工程
- tu sửa công trình thuỷ lợi
- 请勿 随意 登 草坪
- Xin đừng tùy tiện giẫm lên thảm cỏ.
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
- 我 摔倒 在 草坪 上
- Tôi ngã trên bãi cỏ.
- 别忘了 给 草坪 浇水
- Đừng quên tưới nước cho bãi cỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草坪修整
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草坪修整 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
坪›
整›
草›