草坪修整 cǎopíng xiūzhěng

Từ hán việt: 【thảo bình tu chỉnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "草坪修整" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thảo bình tu chỉnh). Ý nghĩa là: Chăm sóc bãi cỏ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 草坪修整 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 草坪修整 khi là Động từ

Chăm sóc bãi cỏ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草坪修整

  • - 整修 zhěngxiū 底片 dǐpiàn

    - sửa bản phim.

  • - 可爱 kěài 女狗 nǚgǒu zài 草坪 cǎopíng 玩耍 wánshuǎ

    - Chú chó cái dễ thương đang chơi đùa trên bãi cỏ.

  • - 整修 zhěngxiū 梯田 tītián

    - tu sửa ruộng bậc thang.

  • - zài 使用 shǐyòng 平板 píngbǎn 修整 xiūzhěng 地面 dìmiàn

    - Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.

  • - 这份 zhèfèn 草稿 cǎogǎo 需要 xūyào zài 修改 xiūgǎi

    - Bản nháp này cần được sửa đổi thêm.

  • - 这座 zhèzuò 房子 fángzi 有半 yǒubàn 英亩 yīngmǔ 草坪 cǎopíng

    - Câu này có nghĩa là: "Căn nhà này có một nửa mẫu Anh cỏ."

  • - 修整 xiūzhěng 农具 nóngjù

    - tu sửa nông cụ

  • - 碧草 bìcǎo 覆盖 fùgài le 整个 zhěnggè 山坡 shānpō

    - Cỏ xanh phủ kín cả sườn đồi.

  • - 大家 dàjiā 纷纷 fēnfēn 草坪 cǎopíng jiān

    - Mọi người lần lượt nằm giữa bãi cỏ.

  • - 轻轻 qīngqīng zài 草坪 cǎopíng shàng

    - Tôi nhẹ nhàng nằm trên bãi cỏ.

  • - 道路 dàolù 经过 jīngguò 修整 xiūzhěng 变得 biànde 夷坦 yítǎn

    - Con đường sau khi sửa chữa trở nên bằng phẳng.

  • - 整修 zhěngxiū

    - Sửa chữa; sửa sang

  • - 整修 zhěngxiū 堤堰 dīyàn

    - tu sửa đê điều.

  • - 整修 zhěngxiū 一新 yīxīn

    - sửa chữa hoàn toàn mới

  • - 修整 xiūzhěng 果树 guǒshù

    - chăm sóc cây ăn quả

  • - 整修 zhěngxiū 水利工程 shuǐlìgōngchéng

    - tu sửa công trình thuỷ lợi

  • - 请勿 qǐngwù 随意 suíyì dēng 草坪 cǎopíng

    - Xin đừng tùy tiện giẫm lên thảm cỏ.

  • - 不要 búyào 践踏 jiàntà 草坪 cǎopíng

    - Đừng giẫm lên thảm cỏ.

  • - 摔倒 shuāidǎo zài 草坪 cǎopíng shàng

    - Tôi ngã trên bãi cỏ.

  • - 别忘了 biéwàngle gěi 草坪 cǎopíng 浇水 jiāoshuǐ

    - Đừng quên tưới nước cho bãi cỏ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 草坪修整

Hình ảnh minh họa cho từ 草坪修整

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草坪修整 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:一丨一一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMFJ (土一火十)
    • Bảng mã:U+576A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+12 nét)
    • Pinyin: Zhěng
    • Âm hán việt: Chỉnh
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DKMYM (木大一卜一)
    • Bảng mã:U+6574
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao