Đọc nhanh: 草原鹞 (thảo nguyên diêu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim bìm bịp (Circus macrourus).
Ý nghĩa của 草原鹞 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim bìm bịp (Circus macrourus)
(bird species of China) pallid harrier (Circus macrourus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草原鹞
- 无边无际 的 草原
- Thảo nguyên mênh mông vô tận.
- 驱 马奔 草原
- Đuổi ngựa chạy đến đồng cỏ.
- 草原 非常广阔
- Thảo nguyên rất rộng lớn.
- 草原 非常 辽阔
- Thảo nguyên vô cùng bao la.
- 荒漠 的 草原
- thảo nguyên hoang vu; đồng cỏ hoang vu
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 草原 显得 很茫 远
- Thảo nguyên rất mênh mông.
- 蒙古 的 草原 非常广阔
- Thảo nguyên của Mông Cổ rất rộng lớn.
- 羊群 在 广阔 的 草原 吃 草
- Đàn cừu gặm cỏ trên thảo nguyên rộng lớn.
- 旷荡 的 草原
- đồng cỏ rộng lớn.
- 这里 的 草原 非常 开阔
- Thảo nguyên ở đây rất rộng.
- 辽阔 的 草原 很 美丽
- Cánh đồng cỏ rộng lớn rất đẹp.
- 这片 草原 非常 坦荡
- Cánh đồng cỏ này rất rộng lớn và bằng phẳng.
- 草原 地带
- vùng thảo nguyên
- 草原 上 支起 了 帐幕
- lều bạt dựng trên đồng cỏ.
- 草原 此刻 很 寂静
- Thảo nguyên lúc này rất yên lặng.
- 骏马 驱驰 草原 上
- Ngựa tốt chạy nhanh trên đồng cỏ.
- 马儿 在 草原 上 驰骋
- Ngựa đang phi nhanh trên đồng cỏ.
- 骏马 飞奔 向 大 草原
- Con ngựa tốt chạy như bay về đồng cỏ lớn.
- 他 抖动 了 一下 缰绳 , 马便 向 草原 飞奔而去
- anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草原鹞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草原鹞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
草›
鹞›