Đọc nhanh: 荒漠化 (hoang mạc hoá). Ý nghĩa là: sa mạc hóa.
Ý nghĩa của 荒漠化 khi là Động từ
✪ sa mạc hóa
desertification
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荒漠化
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 哥哥 对 妹妹 很 冷漠
- Anh trai rất lạnh lùng với em gái.
- 拉 饥荒
- vay nợ; mắc nợ.
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 有伤风化
- có hại đến phong hoá
- 明朝 的 文化 很 繁荣
- Văn hóa triều Minh rất phát triển.
- 肉类 正在 化冻
- Thịt đang được rã đông.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 变 荒漠 为 绿洲
- biến hoang mạc thành vùng đất màu mỡ.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 荒漠 的 草原
- thảo nguyên hoang vu; đồng cỏ hoang vu
- 荒漠 变成 良田
- hoang mạc biến thành những cánh đồng phì nhiêu.
- 渺无人烟 的 荒漠
- sa mạc hoang vắng
- 他们 向 荒漠 宣战 , 引水 灌溉 , 植树造林
- họ tiến hành khai thác hoang mạc, dẫn nước tưới, trồng cây tạo rừng.
- 荒凉 的 沙漠 难以 生存
- Sa mạc hoang vắng khó sinh tồn.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 荒漠化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荒漠化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
漠›
荒›