Đọc nhanh: 草书 (thảo thư). Ý nghĩa là: lối viết thảo; lối chữ thảo; cách viết thảo; chữ Hán viết tháu. (kiểu chữ Hán, có đặc điểm là nét bút liên tục, viết nhanh); viết thảo; thảo thư, thảo tự.
Ý nghĩa của 草书 khi là Danh từ
✪ lối viết thảo; lối chữ thảo; cách viết thảo; chữ Hán viết tháu. (kiểu chữ Hán, có đặc điểm là nét bút liên tục, viết nhanh); viết thảo; thảo thư
汉字字体,特点是笔画相连,写起来快
✪ thảo tự
草书汉字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草书
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 我 卖 了 伯 本书
- Tôi đã bán một trăm quyển sách.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 出走 图书
- sách cho thuê.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 他 喜欢 练习 草书
- Anh ấy thích luyện viết chữ thảo.
- 他 的 草书 很 好看
- Chữ thảo của anh ấy rất đẹp.
- 这个 草书 很漂亮
- Kiểu chữ thảo này rất đẹp.
- 她 的 草书 很漂亮
- Chữ thường của cô ấy rất đẹp.
- 她 正在 起草 计划书
- Cô ấy đang soạn thảo kế hoạch.
- 谁 能看懂 你 这些 字 , 你 书写 的 太 潦草 了
- Ai hiểu được mấy chữ này của cậu chứ, cậu viết cũng quá cẩu thả đi
- 我 在 网上 买 书
- Tôi mua sách trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
草›