Đọc nhanh: 荆楚网 (kinh sở võng). Ý nghĩa là: IPTV (mạng truyền thông PRC).
Ý nghĩa của 荆楚网 khi là Danh từ
✪ IPTV (mạng truyền thông PRC)
IPTV (PRC media network)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荆楚网
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 报 荆 斩 棘 的 哥哥
- Anh trai vượt mọi trông gai
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 《 楚辞 释文 》
- sở từ thích văn.
- 内心 痛楚 万分
- trong lòng vô cùng đau khổ
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 层次 清楚
- Có lớp lang rõ ràng; có trình tự mạch lạc; đâu ra đó
- 孩子 的 眼泪 让 人 酸楚
- Nước mắt của đứa trẻ khiến người ta cảm thấy xót xa.
- 一墩 荆条
- một bó cành gai
- 暮霭 沉沉 楚天 阔
- [Mộ ái trầm trầm Sở thiên khoát] Sương chiều man mác trên trời Sở bao la
- 他 的 解释 你 清楚 不 清楚 ?
- Bạn có hiểu lời giải thích của anh ấy hay không?
- 他 解答 得 不 清楚
- Anh ấy giải đáp không rõ ràng.
- 科学 能 帮助 耳背 的 人 听 得 清楚 一些
- Khoa học có thể giúp những người lãng tai có thể nghe rõ hơn.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 我们 在 网上 学习
- Chúng tôi học trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 荆楚网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荆楚网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm楚›
网›
荆›