Đọc nhanh: 荆楚网视 (kinh sở võng thị). Ý nghĩa là: IPTV (mạng truyền thông PRC).
Ý nghĩa của 荆楚网视 khi là Danh từ
✪ IPTV (mạng truyền thông PRC)
IPTV (PRC media network)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荆楚网视
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 报 荆 斩 棘 的 哥哥
- Anh trai vượt mọi trông gai
- 妹妹 一脸 妒忌 地 怒视 着 哥哥
- cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 《 楚辞 释文 》
- sở từ thích văn.
- 视野 寥廓
- nhìn bao quát.
- 内心 痛楚 万分
- trong lòng vô cùng đau khổ
- 他 在 网上 做 科普 视频
- Anh ấy làm video phổ cập khoa học trên mạng.
- 我们 要 尝试 弄懂 网络 电视 怎么 用
- Chúng tôi sẽ cố gắng tìm ra cách Netflix hoạt động
- 你 知道 美国 的 三大 电视网 吗 ?
- Bạn có biết về ba đài truyền hình lớn ở Mỹ không?
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 我们 在 网上 学习
- Chúng tôi học trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 荆楚网视
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荆楚网视 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm楚›
网›
荆›
视›