茶食 cháshi

Từ hán việt: 【trà thực】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "茶食" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trà thực). Ý nghĩa là: bánh kẹo; mứt hoa quả (ăn khi uống trà), bánh trái.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 茶食 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 茶食 khi là Danh từ

bánh kẹo; mứt hoa quả (ăn khi uống trà)

糕饼、果脯等食品的总称

bánh trái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶食

  • - de 饮食 yǐnshí tǐng 平衡 pínghéng

    - Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.

  • - 孩子 háizi 粒着 lìzhe 零食 língshí

    - Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.

  • - 颗粒 kēlì 粮食 liángshí 放进 fàngjìn 袋子 dàizi

    - Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.

  • - 选吃 xuǎnchī jiào 湿润 shīrùn de 食物 shíwù 如粥 rúzhōu 瓜蓉 guāróng 蒸水蛋 zhēngshuǐdàn děng

    - Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.

  • - 还是 háishì 要杯 yàobēi 阿诺 ānuò 帕玛 pàmǎ 不要 búyào 冰红茶 bīnghóngchá le

    - Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.

  • - 汉堡 hànbǎo shì 食品 shípǐn

    - Hamburger là đồ ăn.

  • - 奶奶 nǎinai 食给 shígěi 我们 wǒmen 热汤 rètāng

    - Bà cho chúng tôi canh nóng.

  • - 吸食 xīshí 鸦片 yāpiàn

    - hút thuốc phiện

  • - 新疆 xīnjiāng yǒu 很多 hěnduō 美食 měishí

    - Tân Cương có rất nhiều món ngon.

  • - 茶托 chátuō ér

    - khay trà; khay nước

  • - 小猫 xiǎomāo 看到 kàndào 食物 shíwù 颠儿 diānér 过去 guòqù

    - Mèo con thấy đồ ăn chạy qua.

  • - 此种 cǐzhǒng chá 淡而无味 dànérwúwèi ya

    - Loại trà này nhạt không có mùi vị gì cả.

  • - 丰美 fēngměi de 食品 shípǐn

    - thực phẩm dồi dào.

  • - 我们 wǒmen 当时 dāngshí zài 皮埃尔 píāiěr 餐厅 cāntīng 喝茶 hēchá

    - Chúng tôi đã uống trà ở Pierre

  • - 俄国 éguó de 美食 měishí 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Ẩm thực nước Nga rất phong phú.

  • - 嘴巴 zuǐba 塞满 sāimǎn 食物 shíwù

    - Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.

  • - 我们 wǒmen biān 喝茶 hēchá biān 聊天 liáotiān

    - Chúng tôi vừa uống trà vừa trò chuyện.

  • - 没有 méiyǒu 食物 shíwù 我们 wǒmen 只能 zhǐnéng 饿 è zhe

    - Không có thức ăn, chúng tôi chỉ có thể chết đói.

  • - 每当 měidāng 肚子饿 dǔziè shí jiù huì 吃零食 chīlíngshí

    - Mỗi khi bụng đói thì tôi sẽ ăn đồ ăn vặt.

  • - zuì 喜欢 xǐhuan de 食物 shíwù shì 什么 shénme

    - Món ăn yêu thích của bạn là gì?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 茶食

Hình ảnh minh họa cho từ 茶食

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao