Đọc nhanh: 茶花儿 (trà hoa nhi). Ý nghĩa là: hoa sơn trà.
Ý nghĩa của 茶花儿 khi là Danh từ
✪ hoa sơn trà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶花儿
- 溏 心儿 松花
- trứng bắc thảo lòng đào; trứng muối lòng đào.
- 茶托 儿
- khay trà; khay nước
- 这点 子儿 不够 花 呀
- Chút tiền đồng này không đủ dùng đâu.
- 这块 布 花儿 太艳 了
- Hoa văn của tấm vải này đẹp quá.
- 梅花 有 五个 瓣儿
- Hoa mai có 5 cánh.
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 花生仁 儿 很 好吃
- Nhân đậu phộng rất ngon.
- 咱们 歇会儿 喝杯 茶
- Chúng ta ngừng chút uống ly trà nhé.
- 油 花儿
- giọt dầu
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 花篮 儿
- lẵng hoa.
- 印花 儿布
- vải in hoa
- 花儿洞子
- nhà trồng hoa; nhà ấm trồng hoa
- 花骨朵 儿
- nụ hoa
- 给 花儿 撩 点儿 水
- Vảy ít nước cho hoa.
- 汤里 搁 点儿 盐 花儿
- cho một ít muối vào canh
- 花园里 的 花儿 长大 了
- Hoa trong vườn đã phát triển.
- 花园里 有 很多 花籽儿
- Trong vườn có rất nhiều hạt hoa.
- 那朵 茶 花儿 真 漂亮
- Hoa trà đó đẹp quá.
- 茶 花儿 是 春天 使者
- Hoa trà là sứ giả của mùa xuân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茶花儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶花儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
花›
茶›