Đọc nhanh: 茶叶花 (trà hiệp hoa). Ý nghĩa là: cây gai vải là.
Ý nghĩa của 茶叶花 khi là Danh từ
✪ cây gai vải là
多年生草本植物,茎直立, 中空有节,叶子披针形,花红色或紫红色,聚伞花序,果实长形如角,种子黄褐色抗寒、抗旱等能力很强,中国华北和新疆罗布泊附近都出产纤维可以做高级纺织原 料见〖咖啡碱〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶叶花
- 花 在 绿叶 衬托 下 更 鲜艳
- Hoa trông rực rỡ hơn khi được lá xanh làm nổi bật.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 这种 茶叶 很香
- Loại chè này rất thơm.
- 澳洲 茶树油 和 桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
- 红花 配 绿叶
- Hoa đỏ điểm lá xanh.
- 茶叶 需要 浸泡 几分钟
- Lá trà cần ngâm vài phút.
- 那朵 茶 花儿 真 漂亮
- Hoa trà đó đẹp quá.
- 茶 花儿 是 春天 使者
- Hoa trà là sứ giả của mùa xuân.
- 这个 茶叶罐 的 装潢 很 讲究
- trang trí trên hộp trà này trông sang quá.
- 烘焙 茶叶 需要 掌握 温度
- Sao chè cần kiểm soát nhiệt độ.
- 我们 有 绿茶 、 红茶 和 茉莉花茶
- chúng tôi có trà xanh, trà đen và trà hoa nhài.
- 茶馆 里 有 很多 茶叶
- Trong quán trà có rất nhiều loại trà.
- 一听 茶叶
- Một hộp trà.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 家园 茶叶
- trà của nhà làm.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 这 是 上 等 茶叶
- Đây là trà thượng hạng.
- 桂花 茶 很 好喝
- Trà hoa mộc rất ngon.
- 茶几 上放 着 一瓶 花
- Trên bàn trà đang đặt một lọ hoa.
- 新鲜 的 七 叶兰 叶子 可用 来 煮茶
- Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茶叶花
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶叶花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叶›
花›
茶›