Đọc nhanh: 茶叶盒 (trà hiệp hạp). Ý nghĩa là: Hộp đựng trà.
Ý nghĩa của 茶叶盒 khi là Danh từ
✪ Hộp đựng trà
用来装茶叶的容器的一种,外形常有长方体,正方体,圆柱体以及其他异性等;材质主要有:纸质、木质、铁质、铝质、以及其他混合环保材料等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶叶盒
- 这种 茶叶 很香
- Loại chè này rất thơm.
- 澳洲 茶树油 和 桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
- 茶叶 需要 浸泡 几分钟
- Lá trà cần ngâm vài phút.
- 这个 茶叶罐 的 装潢 很 讲究
- trang trí trên hộp trà này trông sang quá.
- 烘焙 茶叶 需要 掌握 温度
- Sao chè cần kiểm soát nhiệt độ.
- 茶馆 里 有 很多 茶叶
- Trong quán trà có rất nhiều loại trà.
- 一听 茶叶
- Một hộp trà.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 家园 茶叶
- trà của nhà làm.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 这 是 上 等 茶叶
- Đây là trà thượng hạng.
- 新鲜 的 七 叶兰 叶子 可用 来 煮茶
- Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà
- 给 我 来 一两 茶叶
- Cho tôi một lạng trà.
- 烘焙 茶叶 的 时间 要 适中
- Thời gian sao chè phải vừa đủ.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 我 买 了 一个 茶叶 筒
- Tôi đã mua một ống đựng trà.
- 杯子 里 有些 枯 的 茶叶
- Trong cốc có vài cặn bã của lá chè.
- 杯子 里 残留 着 一点 茶叶
- Trong cốc còn sót lại một ít lá trà.
- 桌子 上 有 茶叶末
- Trên bàn có vụn trà.
- 他 喜欢 自己 烘焙 茶叶
- Anh ấy thích tự mình sao chè.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茶叶盒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶叶盒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叶›
盒›
茶›