Đọc nhanh: 茶博士 (trà bác sĩ). Ý nghĩa là: người hầu trà.
Ý nghĩa của 茶博士 khi là Danh từ
✪ người hầu trà
茶馆的伙计 (多见于早期白话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶博士
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 学校 授予 他 博士学位
- Trường học trao tặng cho anh ấy học vị tiến sĩ.
- 他 一边 喝茶 , 一边 和 战士 们 聊天儿
- Anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.
- 古人 人称 陆羽 为 茶博士
- Người cổ đại gọi Lục Vũ là bác sĩ Trà.
- 攻读 博士学位
- nỗ lực học tập học vị tiến sĩ
- 他 毕业 于 爱丁堡大学 , 获得 医学 博士学位
- Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.
- 我 姐姐 在 中国 读 博士
- Chị gái tôi học tiến sĩ ở Trung Quốc.
- 他 是 一位 物理学 博士
- Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.
- 他 拥有 博士 学衔
- Anh ấy có học hàm tiến sĩ.
- 她 正在 攻读 博士学位
- Cô ấy đang theo học chương trình tiến sĩ.
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 博士 负责 讲授 儒家 经典
- Bác sĩ phụ trách giảng dạy các tác phẩm Nho gia.
- 古代 的 军事 博士 备受 推崇
- Các bác sĩ quân sự cổ đại được kính trọng.
- 我 有 这方面 的 荣誉 博士学位
- Tôi có bằng tiến sĩ danh dự.
- 许多 学子 向 博士 请教 经学
- Nhiều học giả đến thỉnh giáo bác sĩ về kinh học.
- 他 是 古代 建筑 方面 的 博士
- Anh ấy là bác sĩ trong lĩnh vực kiến trúc cổ đại.
- 让 博士生 去 小学 任教 , 确实 是 大材小用 了
- Để tiến sĩ đi dạy tiểu học, thật là không biết trọng nhân tài.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 他 要是 考上 博士 , 除非 铁树开花
- Anh ta mà đỗ tiến sĩ á, trừ khi cây vạn tuế nở hoa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茶博士
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶博士 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
士›
茶›