Hán tự: 茵
Đọc nhanh: 茵 (nhân). Ý nghĩa là: tấm đệm. Ví dụ : - 绿草如茵。 cỏ xanh như tấm thảm.
Ý nghĩa của 茵 khi là Danh từ
✪ tấm đệm
垫子或褥子
- 绿草如茵
- cỏ xanh như tấm thảm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茵
- 绿草如茵
- cỏ xanh như tấm thảm.
- 绿茵场 ( 指 足球场 )
- Thảm cỏ xanh (chỉ sân vận động).
Hình ảnh minh họa cho từ 茵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm茵›