Đọc nhanh: 绿茵场 (lục nhân trường). Ý nghĩa là: sân bóng đá. Ví dụ : - 绿茵场(指足球场)。 Thảm cỏ xanh (chỉ sân vận động).
Ý nghĩa của 绿茵场 khi là Danh từ
✪ sân bóng đá
football field
- 绿茵场 ( 指 足球场 )
- Thảm cỏ xanh (chỉ sân vận động).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿茵场
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 称雄 绿林
- lục lâm xưng anh hùng.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 驰骋疆场
- vũng vẫy nơi chiến trường.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 绿草 托 鲜花
- Cỏ xanh làm nền cho hoa tươi.
- 绿草如茵
- cỏ xanh như tấm thảm.
- 绿茵场 ( 指 足球场 )
- Thảm cỏ xanh (chỉ sân vận động).
- 姑娘 们 穿 得 花花绿绿 的 , 在 广场 上 跳舞
- Các cô gái mặc đồ sặc sỡ, nhảy múa trên quảng trường.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绿茵场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绿茵场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
绿›
茵›