茵芋 yīn yù

Từ hán việt: 【nhân vu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "茵芋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhân vu). Ý nghĩa là: Skimmia japonica.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 茵芋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 茵芋 khi là Danh từ

Skimmia japonica

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茵芋

  • - 绿草如茵 lǜcǎorúyīn

    - cỏ xanh như tấm thảm.

  • - 山芋 shānyù

    - củ rừng

  • - 绿茵场 lǜyīnchǎng ( zhǐ 足球场 zúqiúchǎng )

    - Thảm cỏ xanh (chỉ sân vận động).

  • - 恐怕 kǒngpà 不太 bùtài 好办 hǎobàn shì 烫手山芋 tàngshǒushānyù

    - Đó là một vấn đề rắc rối mà tôi e rằng không dễ xử lý.

  • - 洋芋 yángyù

    - khoai tây

  • - 他点 tādiǎn le 一碗 yīwǎn 芋头 yùtou táng gēng

    - Anh ấy gọi một bát chè khoai môn.

  • - 希拉里 xīlālǐ de tóu 环是 huánshì 烫手山芋 tàngshǒushānyù

    - Hillary Headband Hot Potato!

  • - zhè shì 烫手山芋 tàngshǒushānyù

    - Đó là một củ khoai tây nóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 茵芋

Hình ảnh minh họa cho từ 茵芋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茵芋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū , Yú , Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Dụ , Hu , Vu
    • Nét bút:一丨丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMD (廿一木)
    • Bảng mã:U+828B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yīn
    • Âm hán việt: Nhân
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWK (廿田大)
    • Bảng mã:U+8335
    • Tần suất sử dụng:Cao