Đọc nhanh: 茵芋 (nhân vu). Ý nghĩa là: Skimmia japonica.
Ý nghĩa của 茵芋 khi là Danh từ
✪ Skimmia japonica
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茵芋
- 绿草如茵
- cỏ xanh như tấm thảm.
- 山芋
- củ rừng
- 绿茵场 ( 指 足球场 )
- Thảm cỏ xanh (chỉ sân vận động).
- 恐怕 不太 好办 那 是 个 烫手山芋
- Đó là một vấn đề rắc rối mà tôi e rằng không dễ xử lý.
- 洋芋
- khoai tây
- 他点 了 一碗 芋头 糖 羹
- Anh ấy gọi một bát chè khoai môn.
- 希拉里 的 头 环是 烫手山芋
- Hillary Headband Hot Potato!
- 这 是 个 烫手山芋
- Đó là một củ khoai tây nóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茵芋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茵芋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm芋›
茵›