Đọc nhanh: 茂港 (mậu cảng). Ý nghĩa là: Quận Maogang của thành phố Maoming 茂名 市, Quảng Đông.
✪ Quận Maogang của thành phố Maoming 茂名 市, Quảng Đông
Maogang district of Maoming city 茂名市, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茂港
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 癌症 在 他 风华正茂 之 时 夺去 了 他 的 生命
- Ung thư đã cướp đi sinh mạng của anh ấy khi anh đang ở thời kì phong nhã hào hoa nhất.
- 茂密 的 树林
- rừng cây rậm rạp.
- 财源茂盛
- tài chính dồi dào.
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 风华正茂
- rất mực tao nhã
- 由 港人 推举 最 喜爱 的 十首 唐诗
- 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 江山 港水 很 清澈
- Sông Giang Sơn nước rất trong.
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 吞吐 港
- cảng nhập xuất
- 他们 把 船 开进 海港 下锚 停泊
- Họ lái tàu vào cảng biển và thả máy để neo đậu.
- 时近 深秋 , 繁茂 的 竹林 变得 苍黄 了
- trời cuối thu, rừng trúc um tùm biến thành vàng úa
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
- 风华正茂 的 年纪
- đỉnh cao của cuộc sống.
- 那 是 我 风华正茂 时 的 照片
- Đó là bức ảnh chụp tôi lúc thời kỳ hoàng kim.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茂港
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茂港 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm港›
茂›