英国石油公司 yīngguó shíyóu gōngsī

Từ hán việt: 【anh quốc thạch du công ti】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "英国石油公司" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (anh quốc thạch du công ti). Ý nghĩa là: Dầu khí Anh, BP.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 英国石油公司 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 英国石油公司 khi là Danh từ

Dầu khí Anh, BP

British Petroleum, BP

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英国石油公司

  • - 日本 rìběn kào 阿拉伯 ālābó 国家 guójiā 提供 tígōng 石油 shíyóu

    - Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.

  • - 公司 gōngsī 决定 juédìng 迁移 qiānyí dào 国外 guówài

    - Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.

  • - 石油 shíyóu 帝国 dìguó

    - đế quốc dầu lửa; nước sản xuất dầu.

  • - jiā 公司 gōngsī shì 国营 guóyíng 公司 gōngsī de

    - Công ty đó là công ty quốc doanh.

  • - 英国广播公司 yīngguóguǎngbōgōngsī zài 播放 bōfàng 电视 diànshì 连续剧 liánxùjù hòu 即将 jíjiāng 出版 chūbǎn 一部 yībù 有关 yǒuguān de shū

    - Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.

  • - 公司 gōngsī 朝着 cháozhe 国际化 guójìhuà 多元化 duōyuánhuà 发展 fāzhǎn

    - Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.

  • - 由于 yóuyú 盛产 shèngchǎn 石油 shíyóu 这个 zhègè 国家 guójiā 很快 hěnkuài yóu 穷国 qióngguó 变成 biànchéng le 富国 fùguó

    - do sản xuất nhiều dầu lửa, nước này từ một nước nghèo nhanh chóng trở nên giàu có.

  • - zài 公司 gōngsī shì 英俊 yīngjùn de 代表 dàibiǎo

    - Anh ấy là đại diện xuất sắc trong công ty.

  • - 老板 lǎobǎn 出国 chūguó 不要紧 búyàojǐn 整个 zhěnggè 公司 gōngsī 立刻 lìkè luàn chéng 一锅粥 yīguōzhōu

    - Ngay sau khi sếp ra nước ngoài, cả công ty lập tức hỗn loạn.

  • - 公司 gōngsī xiàng 国际化 guójìhuà de 方向 fāngxiàng 发展 fāzhǎn

    - Công ty đang phát triển theo hướng quốc tế hóa.

  • - 经常 jīngcháng 推销 tuīxiāo 公司 gōngsī de 服务 fúwù dào 国外市场 guówàishìchǎng

    - Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.

  • - 公司 gōngsī 计划 jìhuà 退出 tuìchū 国际 guójì 市场 shìchǎng

    - Công ty dự định rút khỏi thị trường quốc tế.

  • - 远东 yuǎndōng 国际 guójì 有限责任 yǒuxiànzérèn 公司 gōngsī

    - Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế Viễn Đông

  • - 负责 fùzé 公司 gōngsī de 国际 guójì 业务 yèwù

    - Anh ấy phụ trách công việc quốc tế của công ty.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 专注 zhuānzhù 国际 guójì 商务 shāngwù

    - Công ty này chuyên về thương mại quốc tế.

  • - 我们 wǒmen huì 那家 nàjiā 英国公司 yīngguógōngsī 合作 hézuò 明天 míngtiān jiù 举行 jǔxíng 签约 qiānyuē 仪式 yíshì

    - Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.

  • - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 计划 jìhuà 开阔 kāikuò 国际 guójì 市场 shìchǎng

    - Công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường quốc tế.

  • - 这个 zhègè 公司 gōngsī 进口 jìnkǒu 石油 shíyóu 用于 yòngyú 生产 shēngchǎn

    - Công ty này nhập khẩu dầu mỏ để sản xuất.

  • - shì 公司 gōngsī de 精英 jīngyīng

    - Anh ấy là nhân tài của công ty.

  • - 我们 wǒmen 现在 xiànzài 全力 quánlì 关注 guānzhù 英国 yīngguó 石油 shíyóu jiù hǎo

    - BP là tất cả mối quan tâm của chúng tôi bây giờ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 英国石油公司

Hình ảnh minh họa cho từ 英国石油公司

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英国石油公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBK (廿中月大)
    • Bảng mã:U+82F1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao