英吉利 là gì?: 英吉利 (anh cát lợi). Ý nghĩa là: Anh (khoản vay lịch sử, từ tiếng Anh).
Ý nghĩa của 英吉利 khi là Danh từ
✪ Anh (khoản vay lịch sử, từ tiếng Anh)
England (historical loan, from English)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英吉利
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 大吉大利
- đại cát đại lợi
- 他选 了 个 吉利 的 名字
- Anh ấy đã chọn một cái tên may mắn.
- 搬家 要 挑个 吉利 的 日子
- Chuyển nhà cần chọn một ngày may mắn.
- 我 崇拜 那些 不 图 名利 、 默默 奉献 的 无名英雄
- Tôi ngưỡng mộ những anh hùng vô danh, những người âm thầm cống hiến không màng danh lợi.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 在 英国 乌鸦 是 吉祥 的 象征
- Ở Anh, con quạ là biểu tượng của sự may mắn.
- 渡船 定期 往返 于 英吉利海峡
- Tàu phà đi định kỳ hai chiều qua lại eo biển Anh-Pháp.
- 你别 再 唱 出 不 吉利 的 警告 行 吗
- Bạn đừng có hát mấy cái xui xẻo nữa có được không?
- 英吉利海峡 把 英法 两 国 分隔 开来
- eo biển Anh-Pháp tách biệt hai quốc gia Anh và Pháp.
- 她 说 一口 流利 的 英语
- Cô ấy nói một câu tiếng Anh lưu loát.
- 他 能 说 一口 流利 的 英语
- Anh ấy có thể nói tiếng Anh một cách lưu loát.
- 他 的 英语 说 得 很 流利
- Anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát.
- 她 讲 了 一段 流利 的 英文
- Cô ấy nói một đoạn tiếng Anh lưu loát.
- 他们 为 权利 而 斗争
- Họ đấu tranh vì quyền lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 英吉利
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英吉利 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
吉›
英›