Đọc nhanh: 英语热 (anh ngữ nhiệt). Ý nghĩa là: Người hâm mộ ngôn ngữ tiếng Anh, nhiệt tình với tiếng anh.
Ý nghĩa của 英语热 khi là Danh từ
✪ Người hâm mộ ngôn ngữ tiếng Anh
English language fan
✪ nhiệt tình với tiếng anh
enthusiasm for English
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英语热
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
- 他 的 英语水平 可怜
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy quá kém.
- 英语考试 达标
- thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.
- 我们 需要 安排 英语 补课
- Chúng tôi cần sắp xếp dạy bù tiếng Anh.
- 泰英学 汉语 学得 很 好
- Thái Anh học tiếng Hán rất tốt
- 我们 练习 英语 的 听说
- Chúng tôi luyện tập kỹ năng nghe nói tiếng Anh.
- 他 的 英语 马马虎虎
- Tiếng Anh của anh ấy cũng tàm tạm.
- 他通 英语 和 法语
- Anh ấy thông thạo tiếng Anh và tiếng Pháp.
- 我会 英语 和 法语
- Tôi biết tiếng Anh và tiếng Pháp.
- 我 需要 练习 英语口语
- Tôi cần luyện khẩu ngữ tiếng Anh.
- 她 会 说 英语 、 法语 等等
- Cô ấy biết nói tiếng Anh, tiếng Pháp, vân vân.
- 我 在 学习 汉语 和 英语
- Tôi đang học tiếng Trung và tiếng Anh.
- 他 正在 学习 英语口语
- Anh ấy đang học khẩu ngữ tiếng Anh.
- 我会 英语 , 另外 还会 法语
- Tôi biết tiếng Anh, ngoài ra còn tiếng Pháp.
- 我 不但 会 英语 , 还会 法语
- Tôi không chỉ biết tiếng Anh mà còn biết tiếng Pháp.
- 除了 汉语 , 我 还 会 说 英语
- Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn biết nói tiếng Anh.
- 我要 找 人 辅导 英语口语
- Tôi cần tìm người phụ đạo khẩu ngữ tiếng Anh.
- 她 会 英语 , 此外 也 会 法语
- Cô ấy biết tiếng Anh, ngoài ra còn biết tiếng Pháp.
- 他学 了 英语 , 还学 了 法语
- Anh ấy học tiếng Anh và còn học thêm tiếng Pháp.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 英语热
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英语热 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm热›
英›
语›