Đọc nhanh: 苦战 (khổ chiến). Ý nghĩa là: khổ chiến; chiến đấu gian khổ. Ví dụ : - 通宵苦战。 suốt đêm chiến đấu gian khổ.
Ý nghĩa của 苦战 khi là Động từ
✪ khổ chiến; chiến đấu gian khổ
艰苦地奋战
- 通宵 苦战
- suốt đêm chiến đấu gian khổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦战
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 率尔 应战
- ứng chiến một cách khinh suất.
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 拉锯战
- trận đánh giằng co.
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 一 片 苦心
- nỗi khổ tâm.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 我 同事 诉苦 说 上班 就 像 上 战场
- Đồng nghiệp tôi than rằng đi làm mà cứ như đi đánh trận vậy.
- 通宵 苦战
- suốt đêm chiến đấu gian khổ.
- 战事 频仍 百姓 苦
- Chiến sự nhiều lần dân chúng khổ.
- 要 从 实战 出发 , 苦练 杀敌 本领
- phải xuất phát từ thực tế chiến đấu, gian khổ rèn luyện bản lĩnh tiêu diệt địch.
- 野战 条件 下 的 生活 非常 艰苦
- Cuộc sống trong điều kiện dã chiến rất khó khăn.
- 我们 克服 了 艰苦 挑战
- Chúng tôi đã vượt qua thử thách gian nan.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苦战
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苦战 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm战›
苦›