Đọc nhanh: 杂税 (tạp thuế). Ý nghĩa là: thuế phụ thu; tạp thuế. Ví dụ : - 苛捐杂税 sưu cao thuế nặng
Ý nghĩa của 杂税 khi là Danh từ
✪ thuế phụ thu; tạp thuế
指在正税以外征收的各种各样的税
- 苛捐杂税
- sưu cao thuế nặng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂税
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 文笔 错杂 伦次 , 毫无 伦次
- văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.
- 打杂 儿
- làm tạp vụ
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 他 爱看 杂志
- Anh ấy thích đọc tạp chí.
- 财税 部门
- ngành tài chính thuế vụ
- 柜子 里面 放着 杂物
- Trong tủ có ít đồ lặt vặt.
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 她 有点 傻 不会 处理 复杂 事
- Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 凡世 很 复杂
- Thế gian rất phức tạp.
- 闲杂人员
- nhân viên tạp vụ
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 这堂 案子 很 复杂
- Vụ án này rất phức tạp.
- 这个 案子 很 复杂
- Vụ án này rất phức tạp.
- 案件 的 推理 过程 非常复杂
- Quá trình suy luận của vụ án rất phức tạp.
- 苛捐杂税
- sưu cao thuế nặng
- 苛捐杂税
- sưu cao thuế nặng.
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杂税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杂税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杂›
税›