苏州话 sūzhōu huà

Từ hán việt: 【tô châu thoại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "苏州话" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tô châu thoại). Ý nghĩa là: Phương ngữ Tô Châu, một trong những phương ngữ chính của Ngô | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 苏州话 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 苏州话 khi là Danh từ

Phương ngữ Tô Châu, một trong những phương ngữ chính của Ngô 吳語 | 吴语

Suzhou dialect, one of the main Wu dialects 吳語|吴语 [Wu2 yǔ]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏州话

  • - 曾经 céngjīng bèi pài wǎng 达尔 dáěr 福尔 fúěr 苏丹 sūdān

    - Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.

  • - 苏州码子 sūzhōumǎzǐ

    - mã số vùng Tô Châu.

  • - 大运河 dàyùnhé běi 北京 běijīng nán zhì 杭州 hángzhōu 纵贯 zòngguàn 河北 héběi 山东 shāndōng 江苏 jiāngsū 浙江 zhèjiāng 四省 sìshěng

    - Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.

  • - 苏州 sūzhōu de 美食 měishí 很多 hěnduō

    - Ẩm thực Tô Châu rất đa dạng.

  • - xiǎng 苏州旅游 sūzhōulǚyóu

    - Tôi muốn đi du lịch Tô Châu.

  • - de 出生地 chūshēngdì shì 苏州 sūzhōu

    - Nơi sinh của tôi là Tô Châu.

  • - 周一 zhōuyī 苏州 sūzhōu 出差 chūchāi

    - Thứ hai tôi đi Tô Châu công tác.

  • - 苏州 sūzhōu de 风景 fēngjǐng hěn 迷人 mírén

    - Phong cảnh Tô Châu rất mê người.

  • - 苏东坡 sūdōngpō céng 谪居 zhéjū 黄州 huángzhōu

    - Tô Đông Pha từng bị giáng chức đến Hoàng Châu.

  • - 干嘛 gànma yòng 密苏里州 mìsūlǐzhōu 口音 kǒuyīn

    - Tại sao tất cả các bạn là Missouri?

  • - zhè 三个 sāngè 空壳 kōngké 公司 gōngsī dōu 依据 yījù 明尼苏达州 míngnísūdázhōu de 湖泊 húpō 命名 mìngmíng

    - Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.

  • - zài 明尼苏达州 míngnísūdázhōu 还好 háihǎo me

    - Cô ấy có thích Minnesota không?

  • - 我刚 wǒgāng dào 广州 guǎngzhōu de 时候 shíhou 因为 yīnwèi dǒng 广州 guǎngzhōu 的话 dehuà 常常 chángcháng 闹笑话 nàoxiàohua

    - lúc tôi mới đến Quảng Châu, vì không hiểu rõ tiếng Quảng, nên thường gây nên trò cười.

  • - 我刚 wǒgāng 州立大学 zhōulìdàxué 通过 tōngguò 电话 diànhuà

    - Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.

  • - 仿照 fǎngzhào 苏州园林 sūzhōuyuánlín 风格 fēnggé 修建 xiūjiàn 花园 huāyuán

    - Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.

  • - 我们 wǒmen 决定 juédìng 密苏里州 mìsūlǐzhōu 度过 dùguò 夏天 xiàtiān

    - Chúng tôi quyết định dành cả mùa hè ở Missouri.

  • - 有个 yǒugè 来自 láizì 明尼苏达州 míngnísūdázhōu de 孩子 háizi

    - Có một đứa trẻ đến từ Minnesota.

  • - de 联系人 liánxìrén dōu 来自 láizì 明尼苏达州 míngnísūdázhōu

    - Tất cả các liên lạc của cô ấy là đến số Minnesota.

  • - 真是 zhēnshi duì 密苏里州 mìsūlǐzhōu zhī xíng 越来越 yuèláiyuè méi 兴趣 xìngqù le

    - Tôi ngày càng ít trông đợi chuyến đi đến Missouri này.

  • - shuō 的话 dehuà 不能 bùnéng 反悔 fǎnhuǐ

    - Những gì anh ấy nói không thể nuốt lời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 苏州话

Hình ảnh minh họa cho từ 苏州话

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苏州话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:ILIL (戈中戈中)
    • Bảng mã:U+5DDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSC (廿大尸金)
    • Bảng mã:U+82CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao