Đọc nhanh: 花园儿 (hoa viên nhi). Ý nghĩa là: hoa viên; vườn hoa.
Ý nghĩa của 花园儿 khi là Danh từ
✪ hoa viên; vườn hoa
种植花木供游玩、观赏、休息的地方。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花园儿
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 这点 子儿 不够 花 呀
- Chút tiền đồng này không đủ dùng đâu.
- 儿童乐园
- chỗ vui chơi của nhi đồng.
- 这块 布 花儿 太艳 了
- Hoa văn của tấm vải này đẹp quá.
- 园中 百花 竟艳 , 芳香 流溢
- trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 鲜艳 的 玫瑰 在 花园 中 绽放
- Hoa hồng rực rỡ nở trong vườn.
- 梅花 有 五个 瓣儿
- Hoa mai có 5 cánh.
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 花园里 的 草木 很蔼
- Cây cỏ trong vườn rất tươi tốt.
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 房子 后面 有 一个 花园
- Phía sau nhà có một vườn hoa.
- 花生仁 儿 很 好吃
- Nhân đậu phộng rất ngon.
- 石榴树 在 花园里
- Cây lựu ở trong vườn.
- 油 花儿
- giọt dầu
- 花园里 的 花儿 长大 了
- Hoa trong vườn đã phát triển.
- 花园里 有 很多 花籽儿
- Trong vườn có rất nhiều hạt hoa.
- 她 喜欢 在 花园里 种 花儿
- Cô ấy thích trồng hoa trong vườn.
- 公园 的 花儿 开始 放 了
- Hoa trong công viên đã bắt đầu nở.
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 花园儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花园儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
园›
花›