Đọc nhanh: 花卷儿 (hoa quyển nhi). Ý nghĩa là: Bánh cuộn tròn hấp, bánh bột mì; bánh mì hấp.
Ý nghĩa của 花卷儿 khi là Danh từ
✪ Bánh cuộn tròn hấp
✪ bánh bột mì; bánh mì hấp
一种蒸熟吃的面食, 多卷成螺旋状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花卷儿
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 溏 心儿 松花
- trứng bắc thảo lòng đào; trứng muối lòng đào.
- 这点 子儿 不够 花 呀
- Chút tiền đồng này không đủ dùng đâu.
- 这块 布 花儿 太艳 了
- Hoa văn của tấm vải này đẹp quá.
- 梅花 有 五个 瓣儿
- Hoa mai có 5 cánh.
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 花生仁 儿 很 好吃
- Nhân đậu phộng rất ngon.
- 油 花儿
- giọt dầu
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 烫面 卷儿
- bánh cuốn bột mì nóng
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 花篮 儿
- lẵng hoa.
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 印花 儿布
- vải in hoa
- 花儿洞子
- nhà trồng hoa; nhà ấm trồng hoa
- 花骨朵 儿
- nụ hoa
- 给 花儿 撩 点儿 水
- Vảy ít nước cho hoa.
- 汤里 搁 点儿 盐 花儿
- cho một ít muối vào canh
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 花卷儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花卷儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
卷›
花›