芭蕾舞 là gì?: 芭蕾舞 (ba lôi vũ). Ý nghĩa là: múa ba-lê; vũ ba-lê; ba-lê; điệu múa ba-lê. Ví dụ : - 芭蕾舞剧 vũ kịch ba-lê
Ý nghĩa của 芭蕾舞 khi là Danh từ
✪ múa ba-lê; vũ ba-lê; ba-lê; điệu múa ba-lê
一种起源于意大利的舞剧,用音乐、舞蹈和哑剧手法来表演戏剧情节女演员舞蹈时常用脚趾尖点地也叫芭蕾舞剧 (芭蕾,法ballet)
- 芭蕾舞剧
- vũ kịch ba-lê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芭蕾舞
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 我 妹妹 擅长 跳舞
- Em gái tôi giỏi nhảy múa.
- 婆娑起舞
- nhảy múa vòng quanh.
- 歌舞团
- đoàn ca múa
- 表演 歌舞
- biểu diễn ca múa
- 他 矜持 地站 在 舞台 上
- Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.
- 她 的 舞蹈 惊艳 了 大家
- Màn múa của cô ấy làm mọi người kinh ngạc.
- 芭在 古书 中有 提及
- Cỏ ba được nhắc tới trong sách cổ.
- 仅次于 芭蕾
- Đứng thứ hai sau ba lê.
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 我 是 一个 爱好 舞蹈 的 女孩
- Tôi là một cô gái yêu thích khiêu vũ.
- 芭蕾舞剧
- vũ kịch ba-lê
- 芭蕾舞 很 美
- Điệu múa ba lê rất đẹp.
- 国家 芭蕾舞 大赛
- giải thi đấu ba lê quốc gia.
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 爸爸 告诉 我 水上 芭蕾 又 叫 花样游泳
- Bố nói với tôi rằng múa ba lê nước còn được gọi là bơi nghệ thuật.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 她 是 一個 很 好 的 舞者
- Cô ấy là một vũ công giỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芭蕾舞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芭蕾舞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm舞›
芭›
蕾›