Đọc nhanh: 芬园乡 (phân viên hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Fenyuan ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan.
✪ Thị trấn Fenyuan ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan
Fenyuan township in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhāng huà xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芬园乡
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 动物园 有 很多 动物
- Sở thú có rất nhiều động vật.
- 动物园 里 有 很多 动物
- Có rất nhiều động vật trong sở thú.
- 我们 俩 是 同乡 啊 !
- Bọn mình là đồng hương đấy!
- 告老还乡
- cáo lão về quê
- 儿童乐园
- chỗ vui chơi của nhi đồng.
- 人间 乐园
- Thiên đàng giữa nhân gian.
- 园内 草木 荣
- Trong vườn cây cỏ um tùm.
- 花园里 的 花 争奇斗艳
- Những bông hoa trong vườn đang đua nhau khoe sắc.
- 花园里 满是 花之芬
- Trong vườn đầy hương thơm của hoa.
- 他 邀请 我们 到 他 乡下 的 庄园 去过 一次 打猎 的 周末
- Anh ấy mời chúng tôi đến biệt thự ở quê nhà của anh ấy để trải qua một cuối tuần săn bắn.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芬园乡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芬园乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›
园›
芬›