Đọc nhanh: 芥子泥敷剂 (giới tử nê phu tễ). Ý nghĩa là: Cao đắp mù tạt; Thuốc đắp mù tạt; Thuốc cao mù tạt.
Ý nghĩa của 芥子泥敷剂 khi là Danh từ
✪ Cao đắp mù tạt; Thuốc đắp mù tạt; Thuốc cao mù tạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芥子泥敷剂
- 小孩子 在 外面 玩泥
- Trẻ em đang chơi trong bùn bên ngoài.
- 面剂 儿 放在 桌子 上
- Cục bột được đặt trên bàn.
- 涂泥 弄脏 鞋子
- Bùn làm bẩn giày.
- 古代 的 孩子 常玩 泥巴
- Trẻ con xưa thường chơi bùn đất.
- 泥丸 在 孩子 手中 把玩
- Viên bùn trong tay trẻ em.
- 把 炉子 泥一泥
- Đem cái lò đắp lại.
- 白芥子 有 调节 血压 作用
- Hạt mù tạt có tác dụng điều hòa huyết áp.
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 她家 的 房子 是 泥墙
- Nhà cô ấy là tường bùn.
- 大伙 用 死劲儿 来 拉 , 终于 把 车子 拉出 了 泥坑
- mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.
- 把 种子 用 药剂 拌 了 再种
- Trộn hạt giống với thuốc rồi đem trồng.
- 请 帮 我 脱掉 这满 是 泥浆 的 靴子
- Làm ơn giúp tôi cởi đôi boots bẩn bùn này.
- 饺子馅 儿 枣泥 馅 儿 月饼
- nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo
- 鞋子 沾满 了 泥
- Giày dính đầy bùn.
- 泥坨子
- đống bùn
- 他 吃 到 一口 芥末 , 辣得 直 缩脖子
- anh ấy ăn trúng mù tạt cay rúm vai lại.
- 我 搀 了 沙子 到 水泥 中
- Tôi trộn cát vào xi măng.
- 我 的 靴子 上 要是 有 泥 一 进屋 爸爸 就 骂 ( 我 )
- Nếu trên đôi ủng của tôi có bùn, khi tôi vào nhà bố sẽ mắng (tôi).
- 大雨 过后 , 院子 里 淤 了 一层 泥
- sau trận mưa to, trong sân đã đọng lại một lớp bùn.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芥子泥敷剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芥子泥敷剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
子›
敷›
泥›
芥›