Đọc nhanh: 芝兰之室 (chi lan chi thất). Ý nghĩa là: (văn học) một căn phòng có hoa diên vĩ và hoa lan (thành ngữ); (nghĩa bóng) trong một công ty giàu có và dễ chịu.
Ý nghĩa của 芝兰之室 khi là Thành ngữ
✪ (văn học) một căn phòng có hoa diên vĩ và hoa lan (thành ngữ); (nghĩa bóng) trong một công ty giàu có và dễ chịu
lit. a room with irises and orchids (idiom); fig. in wealthy and pleasant company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芝兰之室
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 此城 乃 蕞 尔 之城
- Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.
- 逆耳之言
- lời nói chướng tai.
- 汗漫之言
- nói viển vông.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 芝兰之室
- nhà ở xinh đẹp.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 兰花 和 报春花 之类 的 野花 越来越少 了
- Các loại hoa dại như lan và hoa báo xuân đang trở nên ngày càng ít đi.
- 他家 为 名门 之室
- Gia đình của anh ấy là một gia đình nổi tiếng.
- 在 离开 办公室 之前 应 把 所有 物品 摆放 好
- Trước khi rời khỏi văn phòng, bạn nên sắp xếp đồ đạc đúng cách.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 所有 的 学生 都 在 教室 之内
- Tất cả các học sinh đều ở trong lớp học.
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芝兰之室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芝兰之室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
兰›
室›
芝›