Đọc nhanh: 芝兰 (chi lan). Ý nghĩa là: cỏ chi và cỏ lan, hai loài cây cỏ có hương thơm, được xem là quý, xưa thường dùng để ví người quân tử, người thanh nhã, cao quý; chi lan. Ví dụ : - 芝兰之室。 nhà ở xinh đẹp.
Ý nghĩa của 芝兰 khi là Danh từ
✪ cỏ chi và cỏ lan, hai loài cây cỏ có hương thơm, được xem là quý, xưa thường dùng để ví người quân tử, người thanh nhã, cao quý; chi lan
芝和兰是两种香草,古时比喻德行的高尚或友情、环境的美好等
- 芝兰之室
- nhà ở xinh đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芝兰
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 《 木兰 辞 》
- 'Mộc Lan từ'.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 小小 芝麻官
- quan nhỏ
- 这是 荷兰 世爵
- Đây là một Spyker!
- 我能 用 荷兰语 笑 吗
- Tôi có thể cười khúc khích bằng tiếng Hà Lan được không?
- 荷兰 囯 花 是 郁金香
- Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 芝兰之室
- nhà ở xinh đẹp.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 兰花 真 美丽
- Hoa lan thật đẹp.
- 他 在 花园里 种 很多 灵芝
- Anh ấy trồng rất nhiều cỏ linh chi trong vườn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芝兰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芝兰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
芝›