Hán tự: 芙
Đọc nhanh: 芙 (phù). Ý nghĩa là: hoa sen; bông sen, hoa dâm bụt, phù dung. Ví dụ : - 芙蕖花 hoa sen. - 芙蓉花 hoa dâm bụt
Ý nghĩa của 芙 khi là Danh từ
✪ hoa sen; bông sen
芙蕖
- 芙 蕖 花
- hoa sen
✪ hoa dâm bụt, phù dung
芙蓉
- 芙蓉花
- hoa dâm bụt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芙
- 芙蓉花
- hoa dâm bụt
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 芙 蕖 花
- hoa sen
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm芙›