Đọc nhanh: 木芙蓉 (mộc phù dung). Ý nghĩa là: cây phù dung; cây dâm bụt, hoa phù dung; hoa dâm bụt.
Ý nghĩa của 木芙蓉 khi là Danh từ
✪ cây phù dung; cây dâm bụt
落叶灌木或小乔木,叶子阔卵形,花白色、粉红色或红色,单瓣或重瓣,结蒴果,扁球形,有毛
✪ hoa phù dung; hoa dâm bụt
这种植物的花也叫芙蓉或木莲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木芙蓉
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 芙蓉花
- hoa dâm bụt
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 芙 蕖 花
- hoa sen
- 豆蓉 包
- bánh nhân đậu
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木芙蓉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木芙蓉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm木›
芙›
蓉›