- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
- Pinyin:
Qú
- Âm hán việt:
Cừ
- Nét bút:一丨丨丶丶一一フ一フ一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹渠
- Thương hiệt:TESD (廿水尸木)
- Bảng mã:U+8556
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 蕖 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蕖 (Cừ). Bộ Thảo 艸 (+11 nét). Tổng 14 nét but (一丨丨丶丶一一フ一フ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: § Xem “phù cừ” 芙蕖. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Phù cừ 芙蕖 tên riêng của hoa sen. Còn gọi là hà hoa 荷花.
Từ điển trích dẫn