Đọc nhanh: 芗城区 (hương thành khu). Ý nghĩa là: Quận Xiangcheng của thành phố Chương Châu 漳州 市 , Phúc Kiến.
✪ Quận Xiangcheng của thành phố Chương Châu 漳州 市 , Phúc Kiến
Xiangcheng district of Zhangzhou city 漳州市 [Zhāng zhōu shì], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芗城区
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 工厂 由 城内 迁移 到 郊区
- Nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành.
- 工业区 设在 城市 的 下风 , 就 不至于 污染 城市 的 空气
- khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
- 这个 监狱 位于 城市 郊区
- Nhà tù này nằm ở ngoại ô thành phố.
- 那座 城市 的 贫民区 就 像 地狱
- Khu ổ chuột của thành phố đó giống như địa ngục.
- 城市 中 形成 了 新 社区
- Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.
- 河内 的 老城区
- phố cổ Hà Nội
- 政府 需 动用 更 多 经费 重建 旧城区
- Chính phủ cần sử dụng nhiều nguồn kinh phí hơn để tái thiết khu vực thành phố cũ.
- 城市 郊区 风景 很 美
- Vùng ngoại ô thành phố cảnh quan rất đẹp.
- 这个 城市 有 多个 区域
- Thành phố này có nhiều khu vực.
- 城市 被 划分 为 多个 区域
- Thành phố được chia thành nhiều khu vực.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芗城区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芗城区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
城›
芗›