船外马达 chuán wài mǎdá

Từ hán việt: 【thuyền ngoại mã đạt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "船外马达" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuyền ngoại mã đạt). Ý nghĩa là: Máy đuôi tôm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 船外马达 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 船外马达 khi là Danh từ

Máy đuôi tôm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船外马达

  • - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • - 马达 mǎdá 轰响 hōngxiǎng

    - động cơ ô tô nổ vang

  • - zuò zhe 自造 zìzào de 小船 xiǎochuán hěn 轻松 qīngsōng jiù 到达 dàodá le 对岸 duìàn

    - Anh dễ dàng đến bờ bên kia trên chiếc thuyền nhỏ do anh tự đóng.

  • - 马达 mǎdá 带动 dàidòng le 传送带 chuánsòngdài

    - Motor làm cho băng chuyền hoạt động.

  • - gāo 马达 mǎdá 官厌 guānyàn 酒肉 jiǔròu

    - Quan chức cao cấp ghét rượu thịt.

  • - chuán 离开 líkāi 基隆 jīlóng 佰后 bǎihòu 一帆风顺 yīfánfēngshùn 抵达 dǐdá 高雄港 gāoxiónggǎng

    - Sau khi tàu rời Keelung Bai, nó đã cập cảng Cao Hùng một cách suôn sẻ.

  • - 需要 xūyào 定期 dìngqī 保养 bǎoyǎng 马达 mǎdá

    - Cần bảo dưỡng động cơ định kỳ.

  • - 马路上 mǎlùshàng 经过 jīngguò 一场 yīchǎng 暴风雨 bàofēngyǔ de 冲洗 chōngxǐ 好像 hǎoxiàng 格外 géwài 干净 gānjìng le

    - qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.

  • - 手泵式 shǒubèngshì 四轮 sìlún 小车 xiǎochē yóu 一个 yígè 小马 xiǎomǎ huò 一台 yītái 手泵 shǒubèng 驱动 qūdòng de 小型 xiǎoxíng 无篷 wúpéng 路轨 lùguǐ chē

    - Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.

  • - 小船 xiǎochuán 意外 yìwài 溺水 nìshuǐ le

    - Chiếc thuyền vô tình bị chìm rồi.

  • - 紧身 jǐnshēn 马甲 mǎjiǎ 妇女 fùnǚ 穿 chuān de yǒu 花边 huābiān de 外衣 wàiyī 背心 bèixīn 一样 yīyàng 穿 chuān zài 外衣 wàiyī de 上面 shàngmiàn

    - Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.

  • - 划船 huáchuán shì 喜欢 xǐhuan de 户外运动 hùwàiyùndòng

    - Chèo thuyền là môn thể thao ngoài trời mà cô ấy thích.

  • - 外面 wàimiàn 阴天 yīntiān le 马上 mǎshàng yào 下雨 xiàyǔ le

    - Bên ngoài trời âm u, sắp mưa rồi.

  • - 你们 nǐmen zài 小时 xiǎoshí nèi 抵达 dǐdá 马里兰州 mǎlǐlánzhōu

    - Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.

  • - 地上 dìshàng de 那个 nàgè dòng shì 外星 wàixīng 飞船 fēichuán de 着陆点 zhuólùdiǎn

    - Cái lỗ trên mặt đất đó là nơi một con tàu vũ trụ của người ngoài hành tinh đã đi vào?

  • - 相信 xiāngxìn 来自 láizì 外太空 wàitàikōng

    - Tôi tin rằng ngựa đến từ ngoài không gian.

  • - 马路 mǎlù 显得 xiǎnde 格外 géwài 干净 gānjìng 整洁 zhěngjié

    - Đường đi rõ ràng vô cùng sạch sẽ.

  • - guò 马路 mǎlù 时要 shíyào 小心 xiǎoxīn 以免 yǐmiǎn 发生意外 fāshēngyìwài

    - Bạn nên cẩn thận khi qua đường để tránh tai nạn.

  • - 这台 zhètái 机器 jīqì de 马达 mǎdá huài le

    - Động cơ của chiếc máy này bị hỏng rồi.

  • - tīng 马达 mǎdá de 声音 shēngyīn 很响 hěnxiǎng

    - Nghe xem, tiếng động cơ rất to.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 船外马达

Hình ảnh minh họa cho từ 船外马达

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 船外马达 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin: Chuán
    • Âm hán việt: Thuyền
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYCR (竹卜金口)
    • Bảng mã:U+8239
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao