Đọc nhanh: 航测 (hàng trắc). Ý nghĩa là: kỹ thuật không ảnh; hàng trắc.
Ý nghĩa của 航测 khi là Danh từ
✪ kỹ thuật không ảnh; hàng trắc
航空摄影测量在飞机上利用特制的摄影机连续对地面照相,根据摄取的相片绘制地形图
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航测
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 航海家
- nhà hàng hải
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 内河航运
- vận tải đường sông.
- 护航舰
- tàu hộ tống
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 神妙莫测
- thần diệu khôn lường.
- 变幻莫测
- biến ảo khôn lường
- 莫测高深
- không lường được nông sâu.
- 莫测 端倪
- không lường được đầu mối
- 天意 莫测
- ý trời khó đoán
- 她 的 心情 变化莫测
- Tâm trạng của cô ấy thay đổi khó lường.
- 处女航
- chuyến bay đầu tiên.
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航测
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航测 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm测›
航›