Đọc nhanh: 航段 (hàng đoạn). Ý nghĩa là: đoạn; chặng (đường đi).
Ý nghĩa của 航段 khi là Danh từ
✪ đoạn; chặng (đường đi)
飞机航迹的一段单向航路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航段
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 告一段落
- Tuyên bố kết thúc một giai đoạn.
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 航海家
- nhà hàng hải
- 启蒙 阶段 要 多 学习
- Giai đoạn nhập môn cần học nhiều.
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 这 段 回忆 很 心酸
- Ký ức này rất đau lòng.
- 那段 岁月 充满 了 辛酸
- Thời gian đó đầy ắp những cay đắng.
- 他们 有 一段 美好 的 恋爱
- Họ có một mối tình đẹp.
- 内河航运
- vận tải đường sông.
- 繁华 地段
- đoạn đường sầm uất; khu vực sầm uất.
- 护航舰
- tàu hộ tống
- 我们 谈 了 一段 短暂 的 恋爱
- Chúng tôi đã có một mối tình ngắn ngủi.
- 他们 谈 了 一段 深刻 的 恋爱
- Họ đã có một mối tình sâu sắc.
- 我们 经历 了 一段 甜蜜 的 恋爱
- Chúng tôi đã trải qua một mối tình ngọt ngào.
- 身段优美
- dáng vẻ đẹp.
- 辅助 手段 对 他 很 有 帮助
- Biện pháp hỗ trợ rất hữu ích với anh ấy.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航段
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航段 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm段›
航›