航徽 háng huī

Từ hán việt: 【hàng huy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "航徽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hàng huy). Ý nghĩa là: biểu tượng hãng hàng không.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 航徽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 航徽 khi là Danh từ

biểu tượng hãng hàng không

代表某个航空局或航空公司的标记

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航徽

  • - 航海 hánghǎi 地图 dìtú

    - bản đồ đi biển

  • - 国徽 guóhuī 闪耀 shǎnyào 光芒 guāngmáng

    - Quốc huy lấp lánh hào quang.

  • - 航道 hángdào 淤塞 yūsè

    - đường sông tắc nghẽn

  • - 航海 hánghǎi 信号 xìnhào

    - tín hiệu của tàu biển.

  • - 航海家 hánghǎijiā

    - nhà hàng hải

  • - 风太大 fēngtàidà 因此 yīncǐ chuán 无法 wúfǎ 启航 qǐháng

    - Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.

  • - 近海 jìnhǎi 航行 hángxíng

    - đi theo đường gần biển.

  • - 学生 xuésheng 必须 bìxū 佩戴 pèidài 校徽 xiàohuī

    - Học sinh phải đeo phù hiệu của trường.

  • - 每个 měigè 国家 guójiā dōu yǒu 国徽 guóhuī

    - Mỗi quốc gia đều có quốc huy.

  • - 内河航运 nèihéhángyùn

    - vận tải đường sông.

  • - 护航舰 hùhángjiàn

    - tàu hộ tống

  • - 处女航 chǔnǚháng

    - chuyến bay đầu tiên.

  • - 航路 hánglù 畅通 chàngtōng

    - đường sông thông thoáng

  • - 中垾 zhōnghàn ( zài 安徽 ānhuī )

    - Trung Hàn (ở tỉnh An Huy)

  • - shí dài ( zài 安徽 ānhuī )

    - Thạch đại (ở tỉnh An Huy).

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 设在 shèzài 安徽 ānhuī

    - Công ty này xây ở An Huy.

  • - 民用航空 mínyònghángkōng

    - hàng không dân dụng.

  • - 民航 mínháng 公司 gōngsī

    - công ty hàng không dân dụng.

  • - 他们 tāmen 护航 hùháng 确保安全 quèbǎoānquán

    - Họ bảo vệ hành trình để đảm bảo an toàn.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 航徽

Hình ảnh minh họa cho từ 航徽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航徽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+14 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Huy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一フフ丶丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOUFK (竹人山火大)
    • Bảng mã:U+5FBD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Háng
    • Âm hán việt: Hàng
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYHN (竹卜卜竹弓)
    • Bảng mã:U+822A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao