舞台音乐 wǔtái yīnyuè

Từ hán việt: 【vũ thai âm lạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "舞台音乐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vũ thai âm lạc). Ý nghĩa là: nhà hát Nhạc kịch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 舞台音乐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 舞台音乐 khi là Danh từ

nhà hát Nhạc kịch

musical theater

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞台音乐

  • - 弟弟 dìdì duì 音乐 yīnyuè 十分 shífēn 热爱 rèài

    - Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.

  • - shì 音乐 yīnyuè wàn

    - Cô ấy là ngôi sao âm nhạc.

  • - 长于 chángyú 音乐 yīnyuè

    - Anh ta sở trường về âm nhạc.

  • - 音乐 yīnyuè hěn 好听 hǎotīng

    - Âm nhạc nghe rất hay.

  • - 天天 tiāntiān tīng 音乐 yīnyuè

    - Nghe nhạc mỗi ngày.

  • - zài tīng 音乐 yīnyuè

    - Tôi đang nghe nhạc.

  • - 流丽 liúlì de 音乐 yīnyuè

    - âm nhạc tuyệt vời.

  • - 绝妙 juémiào de 音乐 yīnyuè

    - âm nhạc tuyệt diệu.

  • - 舞台 wǔtái 音效 yīnxiào 很棒 hěnbàng

    - Hiệu ứng âm thanh sân khấu rất tuyệt.

  • - 电台 diàntái 放送 fàngsòng 音乐 yīnyuè

    - điện đài vô tuyến phát âm nhạc.

  • - 舞台 wǔtái shàng 摆满 bǎimǎn le 乐器 yuèqì

    - Sân khấu được đặt đầy nhạc cụ.

  • - 伴随 bànsuí zhe 音乐 yīnyuè 我们 wǒmen 开始 kāishǐ 跳舞 tiàowǔ

    - Cùng với âm nhạc, chúng tôi bắt đầu nhảy múa.

  • - 电台 diàntái 转播 zhuǎnbō le 音乐会 yīnyuèhuì

    - Đài phát thanh đã phát lại buổi hòa nhạc.

  • - 音乐会 yīnyuèhuì jiāng 通过 tōngguò 电视 diànshì 电台 diàntái 现场直播 xiànchǎngzhíbō

    - Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.

  • - 这个 zhègè 舞蹈 wǔdǎo pèi 那个 nàgè 音乐 yīnyuè

    - Vũ đạo này phối với âm nhạc đó.

  • - 舞蹈 wǔdǎo 音乐 yīnyuè 密切 mìqiè 相连 xiānglián

    - Khiêu vũ và âm nhạc liên kết chặt chẽ với nhau.

  • - zài 公园 gōngyuán 露天 lùtiān 舞台 wǔtái 正在 zhèngzài 举行 jǔxíng 音乐会 yīnyuèhuì

    - một buổi hòa nhạc đang diễn ra trên sân khấu ngoài trời của công viên.

  • - 街舞 jiēwǔ 音乐 yīnyuè 风靡 fēngmí 世界各地 shìjiègèdì

    - Nhạc hiphop phổ biến trên toàn thế giới.

  • - 孩子 háizi men zhe 音乐 yīnyuè 跳舞 tiàowǔ

    - Bọn trẻ nhảy theo nhạc.

  • - xiū de 音乐 yīnyuè ràng 大家 dàjiā 跳舞 tiàowǔ

    - Âm nhạc vui vẻ làm mọi người nhảy múa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 舞台音乐

Hình ảnh minh họa cho từ 舞台音乐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舞台音乐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao