Đọc nhanh: 舒肤佳 (thư phu giai). Ý nghĩa là: Bảo vệ (thương hiệu).
Ý nghĩa của 舒肤佳 khi là Danh từ
✪ Bảo vệ (thương hiệu)
Safeguard (brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒肤佳
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 皮肤 白净
- Da trắng nõn nà
- 皮肤 被 灼痛 了
- Da bị bỏng đau rát.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 你 相信 他们 让 斯 戴 芬妮 得 皮肤癌 吗 ?
- Bạn có thể tin rằng họ đã cho Stephanie ung thư da?
- 运气 不佳
- vận số không tốt.
- 我 皮肤 上 突然 有 几个 圪塔
- Da tôi đột nhiên nổi mấy cái nhọt
- 财气 不佳
- không có vận phát tài; không có số làm giàu.
- 荷叶 舒展 着 , 发出 清香
- lá sen xoè ra, toả hương thơm.
- 打球 时 , 小李 是 我 的 最佳 伴侣
- Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 这辆 车开 得 相当 舒适
- Chiếc xe này lái rất thoải mái.
- 他肤 黑 但 健康
- Da anh ấy đen nhưng khỏe mạnh.
- 这 把 椅 很 舒服
- Cái ghế tựa này rất thoải mái.
- 这张 椅子 很 舒服
- Chiếc ghế này rất thoải mái.
- 紫 藤椅 坐 着 舒适
- Ghế làm bằng mây ngồi rất thoải mái.
- 他 已经 找到 了 最佳 路径
- Anh ấy đã tìm thấy đường đi tốt nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舒肤佳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舒肤佳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佳›
肤›
舒›